中文 Trung Quốc
參照系
参照系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khung tham khảo
phối hợp khung (toán học).
參照系 参照系 phát âm tiếng Việt:
[can1 zhao4 xi4]
Giải thích tiếng Anh
frame of reference
coordinate frame (math.)
參看 参看
參禪 参禅
參考 参考
參考書 参考书
參考材料 参考材料
參考橢球體 参考椭球体