中文 Trung Quốc
參加
参加
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham gia
tham gia
để tham gia
參加 参加 phát âm tiếng Việt:
[can1 jia1]
Giải thích tiếng Anh
to participate
to take part
to join
參加者 参加者
參劾 参劾
參半 参半
參天 参天
參孫 参孙
參宿 参宿