中文 Trung Quốc
參加者
参加者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người tham gia
參加者 参加者 phát âm tiếng Việt:
[can1 jia1 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
participant
參劾 参劾
參半 参半
參卡爾 参卡尔
參孫 参孙
參宿 参宿
參宿七 参宿七