中文 Trung Quốc
參兩院
参两院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cả hai viện của Quốc hội Hoa Kỳ
參兩院 参两院 phát âm tiếng Việt:
[can1 liang3 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
both houses of US Congress
參加 参加
參加者 参加者
參劾 参劾
參卡爾 参卡尔
參天 参天
參孫 参孙