中文 Trung Quốc
去死
去死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xuống địa ngục!
thả chết!
去死 去死 phát âm tiếng Việt:
[qu4 si3]
Giải thích tiếng Anh
go to hell!
drop dead!
去氧核糖核酸 去氧核糖核酸
去氧麻黃鹼 去氧麻黄碱
去火 去火
去皮 去皮
去皮重 去皮重
去程 去程