中文 Trung Quốc
去歲
去岁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuối năm
去歲 去岁 phát âm tiếng Việt:
[qu4 sui4]
Giải thích tiếng Anh
last year
去死 去死
去氧核糖核酸 去氧核糖核酸
去氧麻黃鹼 去氧麻黄碱
去留 去留
去皮 去皮
去皮重 去皮重