中文 Trung Quốc
去取
去取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chấp nhận hoặc từ chối
去取 去取 phát âm tiếng Việt:
[qu4 qu3]
Giải thích tiếng Anh
to accept or reject
去取之間 去取之间
去向 去向
去向不明 去向不明
去垢劑 去垢剂
去年 去年
去年底 去年底