中文 Trung Quốc- 厴
- 厣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nắp (tiếng Latin: ít nắp)
- một nắp bao gồm (trong các chi nhánh của giải phẫu)
厴 厣 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- operculum (Latin: little lid)
- a covering flap (in various branches of anatomy)