中文 Trung Quốc
厺
厺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 去 [qu4]
厺 厺 phát âm tiếng Việt:
[qu4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 去[qu4]
去 去
去世 去世
去你的 去你的
去其糟粕 去其糟粕
去勢 去势
去取 去取