中文 Trung Quốc
厷
厷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 肱 [gong1]
厷 厷 phát âm tiếng Việt:
[gong1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 肱[gong1]
厷 厷
厹 厹
厹 厹
去 去
去世 去世
去你的 去你的