中文 Trung Quốc
厹
厹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Spear
厹 厹 phát âm tiếng Việt:
[qiu2]
Giải thích tiếng Anh
spear
厹 厹
厺 厺
去 去
去你的 去你的
去光水 去光水
去其糟粕 去其糟粕