中文 Trung Quốc
厹
厹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Spear
để đạp giậm lên
厹 厹 phát âm tiếng Việt:
[rou2]
Giải thích tiếng Anh
to trample
厺 厺
去 去
去世 去世
去光水 去光水
去其糟粕 去其糟粕
去勢 去势