中文 Trung Quốc
剪子
剪子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cắt
kéo
kéo cắt dùng
CL:把 [ba3]
剪子 剪子 phát âm tiếng Việt:
[jian3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
clippers
scissors
shears
CL:把[ba3]
剪彩 剪彩
剪影 剪影
剪徑 剪径
剪成 剪成
剪掉 剪掉
剪接 剪接