中文 Trung Quốc
剪彩
剪彩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cắt băng (tại một tung ra hoặc lễ khai trương)
剪彩 剪彩 phát âm tiếng Việt:
[jian3 cai3]
Giải thích tiếng Anh
to cut the ribbon (at a launching or opening ceremony)
剪影 剪影
剪徑 剪径
剪應力 剪应力
剪掉 剪掉
剪接 剪接
剪斷 剪断