中文 Trung Quốc
剪徑
剪径
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhưng và cướp
vụ cướp đường cao tốc
剪徑 剪径 phát âm tiếng Việt:
[jian3 jing4]
Giải thích tiếng Anh
to waylay and rob
highway robbery
剪應力 剪应力
剪成 剪成
剪掉 剪掉
剪斷 剪断
剪枝 剪枝
剪紙 剪纸