中文 Trung Quốc
剩女
剩女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
"còn lại của người phụ nữ" (thành công sự nghiệp người phụ nữ vẫn duy nhất)
剩女 剩女 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
"leftover woman" (successful career woman who has remained single)
剩磁 剩磁
剩菜 剩菜
剩錢 剩钱
剩餘 剩余
剩餘價值 剩余价值
剩餘定理 剩余定理