中文 Trung Quốc
剝離
剥离
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vỏ
dải
để lột vỏ
tới tắt (của mô, da, bao gồm vv)
剝離 剥离 phát âm tiếng Việt:
[bo1 li2]
Giải thích tiếng Anh
to peel
to strip
to peel off
to come off (of tissue, skin, covering etc)
剞 剞
剟 剟
剡 剡
剣 剣
剤 剤
剩 剩