中文 Trung Quốc
剟
剟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đâm
cắt giảm khối để khắc
剟 剟 phát âm tiếng Việt:
[duo1]
Giải thích tiếng Anh
to prick
to cut blocks, to engrave
剡 剡
剡 剡
剣 剣
剩 剩
剩下 剩下
剩女 剩女