中文 Trung Quốc
剛玉
刚玉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Corundum (khoáng vật)
剛玉 刚玉 phát âm tiếng Việt:
[gang1 yu4]
Giải thích tiếng Anh
corundum (mineral)
剛直 刚直
剛纔 刚才
剛體 刚体
剜 剜
剝 剥
剝 剥