中文 Trung Quốc
剛纔
刚才
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(chỉ) là một thời điểm trước đây
剛纔 刚才 phát âm tiếng Việt:
[gang1 cai2]
Giải thích tiếng Anh
(just) a moment ago
剛體 刚体
剛體轉動 刚体转动
剜 剜
剝 剥
剝削 剥削
剝削者 剥削者