中文 Trung Quốc
剛體
刚体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ thể cứng nhắc
剛體 刚体 phát âm tiếng Việt:
[gang1 ti3]
Giải thích tiếng Anh
rigid body
剛體轉動 刚体转动
剜 剜
剝 剥
剝削 剥削
剝削者 剥削者
剝削階級 剥削阶级