中文 Trung Quốc
剛直
刚直
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẳng đứng và thẳng thắn
剛直 刚直 phát âm tiếng Việt:
[gang1 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
upright and outspoken
剛纔 刚才
剛體 刚体
剛體轉動 刚体转动
剝 剥
剝 剥
剝削 剥削