中文 Trung Quốc
剜
剜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để muỗng ra
để gouge
剜 剜 phát âm tiếng Việt:
[wan1]
Giải thích tiếng Anh
to scoop out
to gouge out
剝 剥
剝 剥
剝削 剥削
剝削階級 剥削阶级
剝啄 剥啄
剝奪 剥夺