中文 Trung Quốc
剖腹自殺
剖腹自杀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hara-Kiri
剖腹自殺 剖腹自杀 phát âm tiếng Việt:
[pou1 fu4 zi4 sha1]
Giải thích tiếng Anh
hara-kiri
剖腹藏珠 剖腹藏珠
剖視 剖视
剖視圖 剖视图
剖解圖 剖解图
剖辯 剖辩
剖面 剖面