中文 Trung Quốc
剖視
剖视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phân tích
phân tích
剖視 剖视 phát âm tiếng Việt:
[pou1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to analyze
to dissect
剖視圖 剖视图
剖解 剖解
剖解圖 剖解图
剖面 剖面
剗 刬
剙 创