中文 Trung Quốc
剖腹產手術
剖腹产手术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cesarean phần hoạt động
剖腹產手術 剖腹产手术 phát âm tiếng Việt:
[pou1 fu4 chan3 shou3 shu4]
Giải thích tiếng Anh
Cesarean section operation
剖腹自殺 剖腹自杀
剖腹藏珠 剖腹藏珠
剖視 剖视
剖解 剖解
剖解圖 剖解图
剖辯 剖辩