中文 Trung Quốc
剖析
剖析
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mổ xẻ
self-Analysis
剖析 剖析 phát âm tiếng Việt:
[pou1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
dissection
self-analysis
剖白 剖白
剖肝瀝膽 剖肝沥胆
剖腹 剖腹
剖腹產手術 剖腹产手术
剖腹自殺 剖腹自杀
剖腹藏珠 剖腹藏珠