中文 Trung Quốc
剖肝瀝膽
剖肝沥胆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoàn toàn trung thực và chân thành (thành ngữ)
剖肝瀝膽 剖肝沥胆 phát âm tiếng Việt:
[pou1 gan1 li4 dan3]
Giải thích tiếng Anh
to be completely honest and sincere (idiom)
剖腹 剖腹
剖腹產 剖腹产
剖腹產手術 剖腹产手术
剖腹藏珠 剖腹藏珠
剖視 剖视
剖視圖 剖视图