中文 Trung Quốc
剖白
剖白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải thích mình
剖白 剖白 phát âm tiếng Việt:
[pou1 bai2]
Giải thích tiếng Anh
to explain oneself
剖肝瀝膽 剖肝沥胆
剖腹 剖腹
剖腹產 剖腹产
剖腹自殺 剖腹自杀
剖腹藏珠 剖腹藏珠
剖視 剖视