中文 Trung Quốc
前艙
前舱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fore giữ (trên tàu)
Bow cabin
前艙 前舱 phát âm tiếng Việt:
[qian2 cang1]
Giải thích tiếng Anh
fore hold (on ship)
bow cabin
前茅 前茅
前蘇聯 前苏联
前衛 前卫
前赴後繼 前赴后继
前趙 前赵
前身 前身