中文 Trung Quốc
  • 前艙 繁體中文 tranditional chinese前艙
  • 前舱 简体中文 tranditional chinese前舱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Fore giữ (trên tàu)
  • Bow cabin
前艙 前舱 phát âm tiếng Việt:
  • [qian2 cang1]

Giải thích tiếng Anh
  • fore hold (on ship)
  • bow cabin