中文 Trung Quốc
前趙
前赵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Triệu Tử Dương cựu Quốc mười sáu (304-329)
前趙 前赵 phát âm tiếng Việt:
[Qian2 Zhao4]
Giải thích tiếng Anh
Former Zhao of the Sixteen Kingdoms (304-329)
前身 前身
前車主 前车主
前車之覆,後車之鑒 前车之覆,后车之鉴
前輟 前辍
前輩 前辈
前輪 前轮