中文 Trung Quốc
前赴後繼
前赴后继
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng cao dauntlessly trong làn sóng sau khi làn sóng (thành ngữ)
前赴後繼 前赴后继 phát âm tiếng Việt:
[qian2 fu4 hou4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to advance dauntlessly in wave upon wave (idiom)
前趙 前赵
前身 前身
前車主 前车主
前車之鑒 前车之鉴
前輟 前辍
前輩 前辈