中文 Trung Quốc
前茅
前茅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuần tra phía trước (miitary)
前茅 前茅 phát âm tiếng Việt:
[qian2 mao2]
Giải thích tiếng Anh
forward patrol (miitary)
前蘇聯 前苏联
前衛 前卫
前言 前言
前趙 前赵
前身 前身
前車主 前车主