中文 Trung Quốc
前身
前身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền thân
tiền nhiệm
tiền thân
trước thân (Phật giáo)
áo trước
前身 前身 phát âm tiếng Việt:
[qian2 shen1]
Giải thích tiếng Anh
forerunner
predecessor
precursor
previous incarnation (Buddhism)
jacket front
前車主 前车主
前車之覆,後車之鑒 前车之覆,后车之鉴
前車之鑒 前车之鉴
前輩 前辈
前輪 前轮
前述 前述