中文 Trung Quốc
前臼齒
前臼齿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
premolar răng (ngay phía sau răng nanh trong một số động vật có vú)
前臼齒 前臼齿 phát âm tiếng Việt:
[qian2 jiu4 chi3]
Giải thích tiếng Anh
premolar tooth (immediately behind canine teeth in some mammals)
前艙 前舱
前茅 前茅
前蘇聯 前苏联
前言 前言
前赴後繼 前赴后继
前趙 前赵