中文 Trung Quốc
切
切
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cắt
để cắt
ốp (toán học)
切 切 phát âm tiếng Việt:
[qie1]
Giải thích tiếng Anh
to cut
to slice
tangent (math)
切 切
切中 切中
切中時弊 切中时弊
切中要害 切中要害
切入 切入
切刀 切刀