中文 Trung Quốc
  • 切 繁體中文 tranditional chinese
  • 切 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cắt
  • để cắt
  • ốp (toán học)
  • chắc chắn
  • hoàn toàn (không)
  • (scoffing hoặc dismissive Thán từ) Vâng, đúng.
  • TUT!
  • để xay
  • gần
  • háo hức
  • tương ứng với
  • Xem thêm 反切 [fan3 qie4]
切 切 phát âm tiếng Việt:
  • [qie4]

Giải thích tiếng Anh
  • definitely
  • absolutely (not)
  • (scoffing or dismissive interjection) Yeah, right.
  • Tut!
  • to grind
  • close to
  • eager
  • to correspond to
  • see also 反切[fan3 qie4]