中文 Trung Quốc
切刀
切刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy cắt
Dao
切刀 切刀 phát âm tiếng Việt:
[qie1 dao1]
Giải thích tiếng Anh
cutter
knife
切切 切切
切切私語 切切私语
切削 切削
切勿 切勿
切口 切口
切口 切口