中文 Trung Quốc- 切入
- 切入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để cắt thành
- để incise
- để thấm sâu vào (một chủ đề, lá vv)
- cắt (tấn công di chuyển trong bóng rổ)
切入 切入 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to cut into
- to incise
- to penetrate deeply into (a topic, area etc)
- cut (offensive moves in basketball)