中文 Trung Quốc
  • 切入 繁體中文 tranditional chinese切入
  • 切入 简体中文 tranditional chinese切入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cắt thành
  • để incise
  • để thấm sâu vào (một chủ đề, lá vv)
  • cắt (tấn công di chuyển trong bóng rổ)
切入 切入 phát âm tiếng Việt:
  • [qie1 ru4]

Giải thích tiếng Anh
  • to cut into
  • to incise
  • to penetrate deeply into (a topic, area etc)
  • cut (offensive moves in basketball)