中文 Trung Quốc- 分支
- 分支
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chi nhánh (của công ty, sông vv)
- để chi nhánh
- để phân ra
- để ramify
- để chia nhỏ
分支 分支 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- branch (of company, river etc)
- to branch
- to diverge
- to ramify
- to subdivide