中文 Trung Quốc
分散式
分散式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân phối
分散式 分散式 phát âm tiếng Việt:
[fen1 san4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
distributed
分散注意力 分散注意力
分散的策略 分散的策略
分數 分数
分文 分文
分文不取 分文不取
分明 分明