中文 Trung Quốc
分數掛帥
分数挂帅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bận tâm với các lớp học
Over-nhấn mạnh vào điểm thi
分數掛帥 分数挂帅 phát âm tiếng Việt:
[fen1 shu4 gua4 shuai4]
Giải thích tiếng Anh
preoccupied with school grades
over-emphasis on test scores
分文 分文
分文不取 分文不取
分明 分明
分時 分时
分時多工 分时多工
分曉 分晓