中文 Trung Quốc
分散注意力
分散注意力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phân tâm
để chuyển hướng sự chú ý
分散注意力 分散注意力 phát âm tiếng Việt:
[fen1 san4 zhu4 yi4 li4]
Giải thích tiếng Anh
to distract
to divert the attention
分散的策略 分散的策略
分數 分数
分數掛帥 分数挂帅
分文不取 分文不取
分明 分明
分星掰兩 分星掰两