中文 Trung Quốc
分文
分文
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một xu duy nhất
một xu duy nhất
分文 分文 phát âm tiếng Việt:
[fen1 wen2]
Giải thích tiếng Anh
a single penny
a single cent
分文不取 分文不取
分明 分明
分星掰兩 分星掰两
分時多工 分时多工
分曉 分晓
分會 分会