中文 Trung Quốc
分所
分所
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi nhánh (của một công ty vv)
分所 分所 phát âm tiếng Việt:
[fen1 suo3]
Giải thích tiếng Anh
branch (of a company etc)
分手 分手
分手代理 分手代理
分批 分批
分掉 分掉
分擔 分担
分攤 分摊