中文 Trung Quốc
分攤
分摊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chia sẻ (chi phí, trách nhiệm)
phân bổ
分攤 分摊 phát âm tiếng Việt:
[fen1 tan1]
Giải thích tiếng Anh
to share (costs, responsibilities)
to apportion
分支 分支
分散 分散
分散式 分散式
分散的策略 分散的策略
分數 分数
分數掛帥 分数挂帅