中文 Trung Quốc
  • 分手代理 繁體中文 tranditional chinese分手代理
  • 分手代理 简体中文 tranditional chinese分手代理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • "break-up đại lý", người hoạt động cho sb người muốn chấm dứt mối quan hệ nhưng không có trái tim để làm như vậy
分手代理 分手代理 phát âm tiếng Việt:
  • [fen1 shou3 dai4 li3]

Giải thích tiếng Anh
  • "break-up agent", person who acts for sb who wishes to terminate a relationship but does not have the heart to do so