中文 Trung Quốc
  • 分擔 繁體中文 tranditional chinese分擔
  • 分担 简体中文 tranditional chinese分担
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chia sẻ (một gánh nặng, chi phí, một trách nhiệm)
分擔 分担 phát âm tiếng Việt:
  • [fen1 dan1]

Giải thích tiếng Anh
  • to share (a burden, a cost, a responsibility)