中文 Trung Quốc
  • 分批 繁體中文 tranditional chinese分批
  • 分批 简体中文 tranditional chinese分批
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • làm sth trong lô hoặc nhóm
分批 分批 phát âm tiếng Việt:
  • [fen1 pi1]

Giải thích tiếng Anh
  • to do sth in batches or groups