中文 Trung Quốc
出借
出借
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cho vay
để đưa ra một khoản cho vay
出借 出借 phát âm tiếng Việt:
[chu1 jie4]
Giải thích tiếng Anh
to lend
to put out a loan
出價 出价
出入 出入
出入口 出入口
出入境管理局 出入境管理局
出入平安 出入平安
出入門 出入门